Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人間模様
にんげんもよう
mô hình con người
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
人生模様 じんせいもよう
facets (aspects) of (human) life, the pattern of (one's) life
模様 もよう
hoa văn
模様莧 もようびゆ モヨウビユ
calico plant (Alternanthera ficoidea)
アラン模様 アランもよう
hoa văn Aran
雨模様 あまもよう あめもよう
dấu hiệu trời sắp mưa, trời sắp mưa
空模様 そらもよう
nhìn (của) bầu trời; dầm mưa dãi gió
縞模様 しまもよう
hoạ tiết kẻ sọc
「NHÂN GIAN MÔ DẠNG」
Đăng nhập để xem giải thích