人間模様
にんげんもよう「NHÂN GIAN MÔ DẠNG」
☆ Danh từ
Mô hình con người

人間模様 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人間模様
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
人生模様 じんせいもよう
facets (aspects) of (human) life, the pattern of (one's) life
模様 もよう
hoa văn
アラン模様 アランもよう
hoa văn Aran
花模様 はなもよう
mẫu hoa; hoa văn hình hoa
総模様 そうもよう
(quần áo) lấy làm mẫu khắp (nơi)
模様莧 もようびゆ モヨウビユ
calico plant (Alternanthera ficoidea)
雨模様 あまもよう あめもよう
dấu hiệu trời sắp mưa, trời sắp mưa