Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人間生活学部
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
学生生活 がくせいせいかつ
sinh viên (trường cao đẳng) cuộc sống
人間生態学 にんげんせいたいがく
sinh thái học nhân văn
内部生活 ないぶせいかつ
Cuộc sống nội tâm.
学部学生 がくぶがくせい
sinh viên đại học
学部生 がくぶせい
học sinh đại học chưa tốt nghiệp
生活空間 せいかつくうかん
không gian sống