人間生態学
にんげんせいたいがく
☆ Danh từ
Sinh thái học nhân văn

人間生態学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人間生態学
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生態学 せいたいがく
sinh thái học
人間学 にんげんがく
Nhân chủng học
個生態学 こせいたいがく
autecology, autoecology
保全生態学 ほぜんせいたいがく
bảo tồn sinh thái học
分子生態学 ぶんしせいたいがく
sinh thái học phân tử
生態学的パラメーターモニタリング せーたいがくてきパラメーターモニタリング
giám sát thông số sinh thái học