Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人類ネコ科
ネコ科 ネコか ねこか
Felidae, family comprising the cats
ネコ ネコ
mèo
ネコ目 ネコめ ネコもく
bộ ăn thịt
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
AIDS-ネコ AIDS-ネコ
hội chứng suy giảm miễn dịch ở mèo
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
ネコ属 ネコぞく ねこぞく
Felis, genus containing the domestic cat
人類 じんるい
loài người