Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人類不滅の日
不滅 ふめつ
bất diệt.
不朽不滅 ふきゅうふめつ
vĩnh cửu, bất tử
不生不滅 ふしょうふめつ
không tạo ra bất cứ thứ gì và không bị diệt vong
仏滅日 ぶつめつにち
ngày mất của Đức Phật
2012年人類滅亡説 にせんじゅうにねんじんるいめつぼうせつ
Niềm tin về sự tuyệt chủng của loài người 2012, thuyết ngày tận thế 2012
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
人類 じんるい
loài người
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)