Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最古 さいこ
cũ nhất; cổ nhất, xưa nhất
最古参 さいこさん
thành viên kỳ cựu nhất; người có thâm niên lâu nhất
古アメーバ類 こアメーバるい
lớp archamoebae
古人 こじん
những người cổ xưa
人類 じんるい
loài người
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ