Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最古 さいこ
cũ nhất; cổ nhất, xưa nhất
最古参 さいこさん
oldest member of a group, longest-serving member
古人 こじん
những người cổ xưa
古アメーバ類 こアメーバるい
lớp archamoebae
人類 じんるい
loài người
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.