古アメーバ類
こアメーバるい
Lớp archamoebae
古アメーバ類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 古アメーバ類
アメーバ アミーバ アメバ
amíp; vi trùng kiết lỵ
アメーバ目 アメーバめ
bộ amoebida
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アメーバ属 アメーバぞく
amoeba (một chi động vật nguyên sinh)
アメーバ症 アメーバしょー
bệnh lỵ amip
古異歯類 こいしるい
khảo cổ học
人類最古 じんるいさいこ
oldest mankind (e.g. evidence of)
古今無類 ここんむるい
độc nhất vô nhị; từ cổ chí kim không gì sánh kịp