Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
資金 しきん
tiền vốn
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
投資資金 とうししきん
vốn đầu tư
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
人類 じんるい
loài người