Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人類資金
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
資金 しきん
tiền vốn
投資資金 とうししきん
vốn đầu tư
人類 じんるい
loài người
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)