Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
眉 まゆ まみえ
lông mày.
眉ずみ まゆずみ
bút kẻ lông mày.
黛 まゆずみ
bôi nhọ những lông mày; bút chì kẻ lông mày