Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仁安 にんあん
Nin'an era (1166.8.27-1169.4.8)
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
海上保安庁 かいじょうほあんちょう
đại lý an toàn biển