Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消防署 しょうぼうしょ
cục phòng cháy chữa cháy.
消防署長 しょうぼうしょちょう
đội trưởng cứu hỏa
消防署員 しょうぼうしょいん
nhân viên cứu hỏa
消防団 しょうぼうだん
khai hỏa lữ đoàn hoặc công ty
消防 しょうぼう
sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.