Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仁川李氏
セし セ氏
độ C.
李氏朝鮮 りしちょうせん
Triều đại Joseon, Triều đại Yi (1392-1910) Hàn Quốc
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
氏 し うじ うじ、し
dòng dõi; anh (thêm vào sau tên người; ông (thêm vào sau tên người); Mr.
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung