Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仁慈堂大楼
仁慈 じんじ
nhân từ.
大慈大悲 だいじだいひ
lòng từ bi to lớn vô biên của đức Phật; đại từ đại bi
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大聖堂 たいせいどう だいせいどう
nhà thờ lớn
大師堂 だいしどう
hall with an enshrined statue of Kobo Daishi (at a Shingon temple)
大廈高楼 たいかこうろう
các tòa nhà chọc trời
大黒慈姑 おおくろぐわい オオクログワイ
Chinese water chestnut (Eleocharis dulcis var. tuberosa)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê