Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仁科重貞
重科 じゅうか
tội nặng, trọng tội; hình phạt nặng, án phạt nặng
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
弘仁貞観時代 こうにんじょうがんじだい
thời kì Kounin-Jougan
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
貞観 じょうがん
Jōgan (là một tên thời đại ở Nhật Bản sau Ten'an và trước Gangyō)
貞永 じょうえい
Thời đại Jouei (1232.4.2-1233.4.15)
貞応 じょうおう
thời Jouou (13/4/1222-20/11/1224)