重科
じゅうか「TRỌNG KHOA」
☆ Danh từ
Tội nặng, trọng tội; hình phạt nặng, án phạt nặng

Từ trái nghĩa của 重科
重科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重科
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
科 か
khoa; khóa
重重に じゅうじゅうに
vô cùng
歯科接着光重合法 しかせっちゃくこーじゅーごーほー
phương pháp quang trùng hợp tạo keo trong nha khoa
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.