仁義を切る
じんぎをきる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
To make a formal salutation (between gamblers), to formally greet, to pay one's respects

Bảng chia động từ của 仁義を切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仁義を切る/じんぎをきるる |
Quá khứ (た) | 仁義を切った |
Phủ định (未然) | 仁義を切らない |
Lịch sự (丁寧) | 仁義を切ります |
te (て) | 仁義を切って |
Khả năng (可能) | 仁義を切れる |
Thụ động (受身) | 仁義を切られる |
Sai khiến (使役) | 仁義を切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仁義を切られる |
Điều kiện (条件) | 仁義を切れば |
Mệnh lệnh (命令) | 仁義を切れ |
Ý chí (意向) | 仁義を切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 仁義を切るな |
仁義を切る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仁義を切る
仁義 じんぎ
nhân nghĩa.
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
仁義忠孝 じんぎちゅうこう
Nhân-Nghĩa-Trung-Hiếu
忠孝仁義 ちゅうこうじんぎ
lòng trung thành; lòng hiếu thảo; lòng nhân đạo; sự công bằng
仁義道徳 じんぎどうとく
humanity and justice, benevolence and righteousness