Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仁義 じんぎ
nhân nghĩa.
換金 かんきん
quy đổi thành tiền
義金 ぎきん
Sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion