Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仄仄 ほのぼの
yếu ớt, uể oải, nhút nhát, mờ nhạt, lờ mờ
仄仄と ほのぼのと
lờ mờ, mập mờ
仄 ほの
slight, dim, faint
仄めかし ほのめかし
gợi ý sự gợi ý
仄めかす ほのめかす
ám chỉ.
仄明かり ほのあかり
faint light, dim light
仄々 ほのぼの
仄聞 そくぶん
tình cờ nghe thấy; nghe thấy tình cờ