仇をなす
あだをなす「CỪU」
To resent, to bear a grudge
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
To do (someone) a wrong, to do (someone) an ill turn, to take revenge

Bảng chia động từ của 仇をなす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仇をなす/あだをなすす |
Quá khứ (た) | 仇をなした |
Phủ định (未然) | 仇をなさない |
Lịch sự (丁寧) | 仇をなします |
te (て) | 仇をなして |
Khả năng (可能) | 仇をなせる |
Thụ động (受身) | 仇をなされる |
Sai khiến (使役) | 仇をなさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仇をなす |
Điều kiện (条件) | 仇をなせば |
Mệnh lệnh (命令) | 仇をなせ |
Ý chí (意向) | 仇をなそう |
Cấm chỉ(禁止) | 仇をなすな |
仇をなす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仇をなす
仇なす あだなす
trả thù
仇を取る かたきをとる
báo thù
仇を討つ かたきをうつ あだをうつ
báo thù, trả thù
仇 あだ あた あたん きゅう かたき
địch thủ; kẻ thù; sự báo thù; sự ghen ghét; sự thù oán; sự thù hận; thiệt hại; tội lỗi; sự đổ nát; sự xâm lược
恩を仇で返す おんをあだでかえす おんをきゅうでかえす
Lấy oán báo ơn
仇する あだする あたする
trả thù, báo thù
恋仇 こいがたき
Tình địch.
仇讎 きゅうしゅう
Sự trả thù