Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恋仇
こいがたき
Tình địch.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
仇 あだ あた あたん きゅう かたき
địch thủ; kẻ thù; sự báo thù; sự ghen ghét; sự thù oán; sự thù hận; thiệt hại; tội lỗi; sự đổ nát; sự xâm lược
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
仇讎 きゅうしゅう
Sự trả thù
復仇 ふっきゅう ふくきゅう
Sự trả thù; sự báo thù.
仇敵 きゅうてき
kẻ thù gắt
恋 こい
tình yêu
仇同士 かたきどうし てきどうし
kẻ thù chung
「LUYẾN CỪU」
Đăng nhập để xem giải thích