Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仇成
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
仇 あだ あた あたん きゅう かたき
địch thủ; kẻ thù; sự báo thù; sự ghen ghét; sự thù oán; sự thù hận; thiệt hại; tội lỗi; sự đổ nát; sự xâm lược
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
恋仇 こいがたき
Tình địch.
仇讎 きゅうしゅう
Sự trả thù
復仇 ふっきゅう ふくきゅう
Sự trả thù; sự báo thù.
仇敵 きゅうてき
kẻ thù gắt
仇同氏 きゅうどうし
kẻ thù