Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仇敵
きゅうてき
kẻ thù gắt
仇 あだ あた あたん きゅう かたき
địch thủ; kẻ thù; sự báo thù; sự ghen ghét; sự thù oán; sự thù hận; thiệt hại; tội lỗi; sự đổ nát; sự xâm lược
恋仇 こいがたき
Tình địch.
仇讎 きゅうしゅう
Sự trả thù
復仇 ふっきゅう ふくきゅう
Sự trả thù; sự báo thù.
敵 かたき てき
kẻ địch; kẻ thù
仇同士 かたきどうし てきどうし
kẻ thù chung
仇同氏 きゅうどうし
kẻ thù
仇討ち あだうち
sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù
「CỪU ĐỊCH」
Đăng nhập để xem giải thích