仇同士
かたきどうし てきどうし「CỪU ĐỒNG SĨ」
☆ Danh từ
Kẻ thù chung

仇同士 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仇同士
仇同氏 きゅうどうし
kẻ thù
同士 どうし どし
đồng chí
男同士 おとこどうし
hội nhóm đàn ông
隣同士 となりどうし となりどし となりどおし
nguời hàng xóm
女同士 おんなどうし
female bonding, bosom buddies, between women
仇 あだ あた あたん きゅう かたき
địch thủ; kẻ thù; sự báo thù; sự ghen ghét; sự thù oán; sự thù hận; thiệt hại; tội lỗi; sự đổ nát; sự xâm lược
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
近所同士 きんじょどうし
Hàng xóm