Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今、春が来た
今春 こんしゅん
mùa xuân năm nay, mùa xuân này
来春 らいしゅん らいはる
mùa xuân năm sau, mùa xuân tới
今出来 いまでき こんでき
cái gì đó mới (làm); vật gì đó vừa làm còn thô, xấu
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
古往今来 こおうこんらい
mọi thời đại; từ đời xưa
来週の今日 らいしゅうのきょう
ngày này tuần sau
今が今まで いまがいままで
mãi cho đến bây giờ, mãi cho đến ngay lúc này
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ