Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
今しき いましき
now (emph.)
今し方 いましがた
chốc lát trước đây
今しも いましも
vào lúc ấy
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
今少し いますこし
nhiều hơn một chút
今 いま こん
bây giờ
今か今か いまかいまか
hăng hái đợi