今では
いまでは「KIM」
☆ Trạng từ
Bây giờ; ngày nay
今
ではますます
多
くの
外国人
を
見
かける。
Bây giờ chúng tôi thấy ngày càng nhiều người nước ngoài.
今
では
大阪
から
東京
まで
日帰
りができてしまう
Bây giờ, chỉ mất một ngày để đi từ Osaka đến Tokyo. .
今
では
事情
が
変
わってきた。
Đó là một câu chuyện khác bây giờ.

Từ đồng nghĩa của 今では
adverb