今日では
こんにちでは「KIM NHẬT」
☆ Cụm từ, trạng từ
Ngày nay
今日
では
私
たちは
天気
がどうなるかを
高
い
精度
で
当
てることができる。
Ngày nay, chúng ta có thể biết thời tiết sẽ như thế nào với độ chính xác cao.
今日
では
イギリス中
に
鉄道
が
走
っている。
Ngày nay đã có đường sắt trên khắp nước Anh.
今日
では
テレビ
のない
生活
なんて
想像
できない。
Ngày nay không ai có thể tưởng tượng được một cuộc sống mà không có tivi.

今日では được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 今日では
今日は こんにちは
xin chào
今日日 きょうび
Những ngày gần đây; gần đây
今では いまでは
bây giờ; ngày nay
今日 きょう こんにち こんち こんじつ
ngày nay
今日まで きょうまで こんにちまで
cho đến hôm nay; cho tới hôm nay; cho tới nay; cho tới giờ; cho tới ngày nay
今日昨日 きょうきのう
today and yesterday
今日明日 きょうあす きょうあした
hôm nay và ngày mai; hôm nay hoặc ngày mai; trong một ngày hoặc hai
昨日今日 きのうきょう
hôm qua và hôm nay