Kết quả tra cứu 今日では
Các từ liên quan tới 今日では
今日では
こんにちでは
「KIM NHẬT」
☆ Cụm từ, trạng từ
◆ Ngày nay
今日
では
私
たちは
天気
がどうなるかを
高
い
精度
で
当
てることができる。
Ngày nay, chúng ta có thể biết thời tiết sẽ như thế nào với độ chính xác cao.
今日
では
イギリス中
に
鉄道
が
走
っている。
Ngày nay đã có đường sắt trên khắp nước Anh.
今日
では
テレビ
のない
生活
なんて
想像
できない。
Ngày nay không ai có thể tưởng tượng được một cuộc sống mà không có tivi.

Đăng nhập để xem giải thích