Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陛下 へいか
bệ hạ
両陛下 りょうへいか
vua và hoàng hậu; hoàng đế và hoàng hậu.
王后陛下 おうこうへいか
hoàng hậu nương nương
皇后陛下 こうごうへいか
hoàng hậu điện hạ; muôn tâu hoàng hậu.
女王陛下 じょおうへいか
muôn tâu nữ hoàng
天皇陛下 てんのうへいか
tâu thiên hoàng bệ hạ.
国王陛下 こくおうへいか
majesty (của) anh ấy vua
今上 きんじょう
thống trị hoàng đế