Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中今 なかいま
the present (esp. as a privileged moment in eternity)
今日中 きょうじゅう きょうちゅう
nội hôm nay.
今週中 こんしゅうじゅう こんしゅうちゅう
Trong tuần này
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中二 ちゅうに
giây - năm (của) cao trẻ hơn
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.