Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今中慎二
中今 なかいま
the present (esp. as a privileged moment in eternity)
今日中 きょうじゅう きょうちゅう
nội hôm nay.
今週中 こんしゅうじゅう こんしゅうちゅう
Trong tuần này
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中二 ちゅうに
giây - năm (của) cao trẻ hơn
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
今日中に きょうじゅうに
trong ngày hôm nay
今月中に こんげつちゅうに こんげつじゅうに
trong tháng này