Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
今月中に
こんげつちゅうに こんげつじゅうに
trong tháng này
今月 こんげつ
tháng này
今年中に ことしじゅうに ことしちゅうに
trong năm nay
今週中に こんしゅうじゅうに
trước khi hết tuần, trước khi hết tuần, trong tuần, đôi khi trong tuần này
今日中に きょうじゅうに
trong ngày hôm nay
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
中今 なかいま
the present (esp. as a privileged moment in eternity)
今月末 こんげつまつ
cuối tháng này.
今月分 こんげつぶん
phần trong tháng.
「KIM NGUYỆT TRUNG」
Đăng nhập để xem giải thích