今月中に
こんげつちゅうに こんげつじゅうに「KIM NGUYỆT TRUNG」
☆ Cụm từ, trạng từ
Trong tháng này

今月中に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 今月中に
今月 こんげつ
tháng này
今日中に きょうじゅうに
trong ngày hôm nay
今年中に ことしじゅうに ことしちゅうに
trong năm nay
今週中に こんしゅうじゅうに
trong tuần,đôi khi trong tuần này,trước khi hết tuần
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
中今 なかいま
the present (esp. as a privileged moment in eternity)
今月分 こんげつぶん
phần trong tháng.
今月末 こんげつまつ
cuối tháng này.