Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
今日中に
きょうじゅうに
trong ngày hôm nay
今日中 きょうじゅう きょうちゅう
nội hôm nay.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
今年中に ことしじゅうに ことしちゅうに
trong năm nay
今週中に こんしゅうじゅうに
trước khi hết tuần, trước khi hết tuần, trong tuần, đôi khi trong tuần này
今月中に こんげつちゅうに こんげつじゅうに
trong tháng này
今日日 きょうび
Những ngày gần đây; gần đây
今日 きょう こんにち こんち こんじつ
ngày nay
中今 なかいま
the present (esp. as a privileged moment in eternity)
「KIM NHẬT TRUNG」
Đăng nhập để xem giải thích