今日中に
きょうじゅうに「KIM NHẬT TRUNG」
☆ Trạng từ
Trong ngày hôm nay

今日中に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 今日中に
今日中 きょうじゅう きょうちゅう
nội hôm nay.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
今年中に ことしじゅうに ことしちゅうに
trong năm nay
今週中に こんしゅうじゅうに
trước khi hết tuần, trước khi hết tuần, trong tuần, đôi khi trong tuần này
今月中に こんげつちゅうに こんげつじゅうに
trong tháng này
今日日 きょうび
Những ngày gần đây; gần đây
今日 きょう こんにち こんち こんじつ
ngày nay
中今 なかいま
the present (esp. as a privileged moment in eternity)