Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今事記
記事 きじ
phóng sự
ベタ記事 べたきじ
bài báo phụ
古事記 こじき ふることふみ
nhật bản có sử biên niên cổ xưa
ニュース記事 ニュースきじ
bài báo
記事文 きじぶん
bài ký sự
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ