Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今井新造
新造 しんぞう しんぞ
tân tạo.
ご新造 ごしんぞ ごしんぞう
vợ; phu nhân; bà xã.
御新造 ごしんぞう ごしんぞ
vợ (esp. (của) một nổi bật, mới đây kết hôn người đàn ông)
新造語 しんぞうご
từ mới, sự dùng từ mới
新造船 しんぞうせん
tàu mới đóng
万年新造 まんねんしんぞう
phụ nữ (của) thanh niên lâu năm
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.