Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新造 しんぞう しんぞ
tân tạo.
ご新造 ごしんぞ ごしんぞう
vợ; phu nhân; bà xã.
新造語 しんぞうご
từ mới, sự dùng từ mới
新造船 しんぞうせん
tàu mới đóng
御一新 ごいっしん
(tên gọi khác của 明治維新) Minh trị duy tân
御新香 おしんこ
dưa chua
万年新造 まんねんしんぞう
phụ nữ (của) thanh niên lâu năm
制御構造 せーぎょこーぞー
cấu trúc điều khiển