新造
しんぞう しんぞ「TÂN TẠO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tân tạo.

Bảng chia động từ của 新造
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 新造する/しんぞうする |
Quá khứ (た) | 新造した |
Phủ định (未然) | 新造しない |
Lịch sự (丁寧) | 新造します |
te (て) | 新造して |
Khả năng (可能) | 新造できる |
Thụ động (受身) | 新造される |
Sai khiến (使役) | 新造させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 新造すられる |
Điều kiện (条件) | 新造すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 新造しろ |
Ý chí (意向) | 新造しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 新造するな |
新造 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新造
ご新造 ごしんぞ ごしんぞう
vợ; phu nhân; bà xã.
御新造 ごしんぞう ごしんぞ
vợ (esp. (của) một nổi bật, mới đây kết hôn người đàn ông)
新造語 しんぞうご
từ mới, sự dùng từ mới
新造船 しんぞうせん
tàu mới đóng
万年新造 まんねんしんぞう
phụ nữ (của) thanh niên lâu năm
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
新語を造る しんごをつくる
tạo ra từ mới
新膀胱造設術 しんぼうこうぞうせつじゅつ
phẫu thuật tạo bàng quang mới