Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今井正アワー
アワー アウア アワー
giờ
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
ゴールデンアワー ゴールデン・アワー
giờ vàng (giờ cao điểm có số người xem TV nhiều nhất. Tính từ 7 giờ tối cho đến 12 giờ đêm)
オフィスアワー オフィス・アワー
office hours, working day
ハッピーアワー ハッピー・アワー
happy hour
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
ラッシュアワー ラッシュ・アワー ラッシュアワー
giờ cao điểm.
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ