Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今井紘一
八紘一宇 はっこういちう
tình anh em toàn thế giới.
今一 いまいち イマイチ
thêm một (lần; cái) nữa; lần khác; không khá lắm; không tốt lắm
八紘 はっこう
bát phương; tám hướng.
今一つ いまひとつ
thêm một (lần, cái) khác; cái khác; không khá lắm
今一度 いまいちど
một lần nữa
今一歩 いまいっぽ
one more, another, the other
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.