Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
今川焼 いまがわしょう
bánh nướng xốp tiếng nhật chứa đựng đậu mắc kẹt, phục vụ nóng
今出来 いまでき こんでき
cái gì đó mới (làm); vật gì đó vừa làm còn thô, xấu
徳川公 とくがわこう
hoàng tử tokugawa
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.