Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今出川公規
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
今川焼 いまがわしょう
bánh nướng xốp tiếng nhật chứa đựng đậu mắc kẹt, phục vụ nóng
今出来 いまでき こんでき
cái gì đó mới (làm); vật gì đó vừa làm còn thô, xấu
徳川公 とくがわこう
hoàng tử tokugawa
新規公開 しんきこーかい
phát hành công khai lần đầu
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).