Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今出川尚季
今季 こんき
mùa này
今尚 いまなお
làm dịu; ngay cả bây giờ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
今川焼 いまがわしょう
bánh nướng xốp tiếng nhật chứa đựng đậu mắc kẹt, phục vụ nóng
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
今出来 いまでき こんでき
cái gì đó mới (làm); vật gì đó vừa làm còn thô, xấu
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.