Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今宮祭
今宮 いまみや
newly born imperial prince
遷宮祭 せんぐうさい
lễ chuyển giao (trong đó vật linh thiêng của một ngôi đền được chuyển từ tòa nhà này sang tòa nhà khác)
式年遷宮祭 しきねんせんぐうさい
fixed-interval transfer ceremony (wherein a shrine's sacred object is transferred to a newly constructed main hall)
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
今 いま こん
bây giờ
祭 まつり
liên hoan; dự tiệc
今か今か いまかいまか
hăng hái đợi