Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今川一策
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
今一 いまいち イマイチ
thêm một (lần; cái) nữa; lần khác; không khá lắm; không tốt lắm
一策 いっさく
một ý tưởng; một kế hoạch
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
今川焼 いまがわしょう
bánh nướng xốp tiếng nhật chứa đựng đậu mắc kẹt, phục vụ nóng
今一つ いまひとつ
thêm một (lần, cái) khác; cái khác; không khá lắm