Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今川柊稀
柊 ひいらぎ ひらぎ ヒイラギ
cây nhựa ruồi
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
今川焼 いまがわしょう
bánh nướng xốp tiếng nhật chứa đựng đậu mắc kẹt, phục vụ nóng
柊菜 ひいらぎな
mizuna (Brassica rapa var. nipposinica)
稀 まれ
hiếm có; ít có
西洋柊 せいようひいらぎ セイヨウヒイラギ
Ilex aquifolium (là một loài thực vật có hoa trong họ Aquifoliaceae)
柊南天 ひいらぎなんてん
Mahonia japonica, Japanese mahonia