Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
今思うと
いまおもうと
việc nghĩ lùi lại bây giờ
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
かと思うと かとおもうと
ngay khi, vừa mới~ thì..
今日という今日 きょうというきょう
this very day, today is the day (that...), today for sure
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
今後とも こんごとも
từ bây giờ trở đi
どうかと思う どうかとおもう
nghi ngờ, có vấn đề với, nghĩ xấu về
思う おもう
dự đoán; cho rằng
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
「KIM TƯ」
Đăng nhập để xem giải thích