Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今日の5の2
昨日の今日 きのうのきょう
Như ngày hôm qua
5の付く日 5のつく
Ngày mồng 5 mỗi tháng
今日の午後 きょうのごご
chiều nay.
来週の今日 らいしゅうのきょう
ngày này tuần sau
先週の今日 せんしゅうのきょう
ngày này tuần trước
今日この頃 きょうこのごろ
những ngày này, ngày nay, gần đây
昨日の友は今日の敵 きのうのともはきょうのてき
Một người bạn hôm nay có thể chống lại bạn vào ngày mai
今日日 きょうび
Những ngày gần đây; gần đây