Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今昔マップ
今昔 こんじゃく こんせき
xưa và nay.
昔は昔今は今 むかしはむかしいまはいま
Let bygones be bygones
今は昔 いまはむかし
ngày xửa ngày xưa
今昔物語 こんじゃくものがたり
Konjaku Monogatarishuu (31-volume collection of stories written during the late Heian period)
Googleマップ Googleマップ
Google Maps
bản đồ.
メモリーマップ メモリマップ メモリー・マップ メモリ・マップ
sơ đồ bộ nhớ
昔昔 むかしむかし
ngày xửa ngày xưa.