今昔物語
こんじゃくものがたり「KIM TÍCH VẬT NGỮ」
☆ Danh từ
Konjaku Monogatarishuu (31-volume collection of stories written during the late Heian period)

今昔物語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 今昔物語
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
今昔 こんじゃく こんせき
xưa và nay.
昔は昔今は今 むかしはむかしいまはいま
Let bygones be bygones
今は昔 いまはむかし
ngày xửa ngày xưa
昔語り むかしがたり
sự kể chuyện xưa, sự nói chuyện xưa; chuyện xưa, chuyện cũ
昔昔 むかしむかし
ngày xửa ngày xưa.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.