Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今昔物語集
今昔物語 こんじゃくものがたり
Truyện Giờ Đã Xưa (bộ sách cổ của Nhật Bản)
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
今昔 こんじゃく こんせき
xưa và nay.
昔は昔今は今 むかしはむかしいまはいま
Quá khứ là quá khứ, hiện tại là hiện tại
今は昔 いまはむかし
ngày xửa ngày xưa
昔語り むかしがたり
sự kể chuyện xưa, sự nói chuyện xưa; chuyện xưa, chuyện cũ
古今集 こきんしゅう
Collection of Poems of Ancient and Modern Times
昔昔 むかしむかし
ngày xửa ngày xưa.