Các từ liên quan tới 今昔百鬼拾遺 (小説シリーズ)
今昔 こんじゃく こんせき
xưa và nay.
昔は昔今は今 むかしはむかしいまはいま
Let bygones be bygones
拾遺 しゅうい
những thứ lượm lặt được; Thập di (tên gọi viên thị thần thời nhà Đường)
今は昔 いまはむかし
ngày xửa ngày xưa
鬼百合 おにゆり
cây hoa loa kèn hổ (cây hoa loa kèn lớn trồng ở vườn, có hoa màu da cam lốm đốm đen hoặc đỏ tía)
小鬼 こおに
yêu tinh
今昔物語 こんじゃくものがたり
Konjaku Monogatarishuu (31-volume collection of stories written during the late Heian period)
百鬼夜行 ひゃっきやぎょう ひゃっきやこう
một địa ngục thực; một lớn ghi số (của) những người phác họa và làm tội lỗi; một cảnh hay nói xấu sau lưng