今月
こんげつ
「KIM NGUYỆT」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
◆ Tháng này
今月
の10
日
に
私
は
富士山
に
登
ります。
Ngày 10 tháng này tôi sẽ leo núi Phú Sĩ.
今月
は
雨
が
多
かった。
Tháng này mưa nhiều. .

Đăng nhập để xem giải thích
こんげつ
「KIM NGUYỆT」
Đăng nhập để xem giải thích